Hội Đồng Tuyển Dụng Tiếng Anh Là Gì

Hội Đồng Tuyển Dụng Tiếng Anh Là Gì

Tuyển dụng là quy trình sàng lọc và tuyển chọn những người có đủ năng lực đáp ứng một công việc trong một tổ chức, công ty, hoặc một chương trình tự nguyện hay nhóm cộng đồng.

Tuyển dụng là quy trình sàng lọc và tuyển chọn những người có đủ năng lực đáp ứng một công việc trong một tổ chức, công ty, hoặc một chương trình tự nguyện hay nhóm cộng đồng.

Một số từ vựng liên quan đến chuyên viên trong tiếng Anh cần chú ý

Chuyên viên tư vấn = Consultant

Chuyên viên kinh doanh = Business Professionals

Chuyên viên quan hệ khách hàng = Customer Relationship Specialist

Nguồn: Holo Speak – Ứng dụng dạy và học tiếng Anh trực tuyến 1-1

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 98, Thời gian: 0.023

Cùng phân biệt recruiter, headhunter, employer và hirer nhé! - Recruiter (người tuyển dụng): Là người phụ trách tuyển dụng cho một công ty hoặc tổ chức. Công việc của họ bao gồm quảng cáo các vị trí tuyển dụng, đánh giá ứng viên, và giới thiệu ứng viên phù hợp cho nhà tuyển dụng. - Headhunter (thợ săn đầu người): Là người chuyên tìm kiếm và tuyển dụng các ứng viên có kinh nghiệm và kỹ năng cao cho các công ty hoặc tổ chức. Công việc của họ bao gồm tìm kiếm ứng viên có tiềm năng thông qua các kênh mạng xã hội, mạng lưới cá nhân hoặc đối tác kinh doanh, sau đó tiếp cận và thuyết phục ứng viên để chuyển sang làm việc cho công ty hoặc tổ chức của mình. - Employer (nhà tuyển dụng): Là người hoặc tổ chức có nhu cầu tuyển dụng nhân sự để điều hành hoạt động của mình. Công việc của nhà tuyển dụng bao gồm xác định nhu cầu tuyển dụng, tạo ra các vị trí công việc, và lựa chọn ứng viên phù hợp. - Hirer (người thuê): Là người hoặc tổ chức có nhu cầu thuê một người làm việc cho mình. Công việc của họ bao gồm đăng tin tuyển dụng, tìm kiếm và lựa chọn ứng viên phù hợp để thuê làm việc cho mình.

Chuyên viên trong tiếng Anh là gì?

Chuyên viên, trong bất cứ một ngành nghề nào, chắc chắn không phải là một nhân viên bình thường. Họ là những người đã làm lâu năm trong nghề. Và thêm vào đó, họ còn phải có chuyên môn, kinh nghiệm, và kỹ năng cực kỳ tốt.

Trong tiếng Anh, chuyên viên thường được gọi là Expert /ˈekˌspərt/. Expert thường đi kèm với các giới từ at/in/on doing sth.

Ngoài ra, có 1 từ được dùng với ý nghĩa chuyên viên hay chuyên gia là Specialist /ˈspeSH(ə)ləst/.

Speacialist thường được dùng trong ngành y khoa, quân đội. Còn những ngành khác, thường người ta sẽ dùng Expert nhé.

Tuyển dụng trong tiếng Anh là gì?

Từ tuyển dụng nếu là động từ, trong tiếng Anh sẽ là Recruit /rəˈkro͞ot/. Tuy nhiên, khi đi trong cụm từ chuyên viên tuyển dụng, thì chữ “tuyển dụng” sẽ phải là dạng danh từ. Lúc này chúng ta sẽ chuyển thành Recruitment /ri’kru;tm(ə)nt/.

Như vậy, tóm lại, chuyên viên tuyển dụng trong tiếng Anh sẽ là RECRUITMENT SPECIALIST.

Chuyên viên tuyển dụng tiếng anh là gì

Ngày đăng: - Lượt Xem: 4166 lượt - Đăng bởi: Admin Holo Speak

Chuyên viên tuyển dụng tiếng Anh có vẻ sẽ rất khó với những người mới. Đột nhiên có ai đó hỏi mình trong tiếng Anh cụm từ “chuyên viên tuyển dụng” là gì thì chắc sẽ không ít người bị “đứng hình” trong vài giây. Nhưng cụm từ này không thật sự phức tạp đến vậy. Chỉ cần phân tích nó ra thành những từ nhỏ, thì nghĩa của cụm từ sẽ trở nên dễ hiểu hơn nhiều.

Examples of using Quy trình tuyển dụng in a sentence and their translations

Quy trình tuyển dụng cũng khác.

The job application process is also different.

thường là một yêu cầu trong quy trình tuyển dụng.

Required drug tests are often part of the job application process.

Quy trình tuyển dụng như thế nào?

What is the recruitment process?

Quy trình tuyển dụng nhân viên mới.

Process of recruiting new employees.

Quy trình tuyển dụng tại Prudential như thế nào?

What is the recruitment process at Prudential?

Chúng ta cùng tìm hiểu về một số từ vựng tiếng Anh nói về một số nghề chuyên viên nha!

- customer service agent (chuyên viên chăm sóc khách hàng)

- training specialist (chuyên viên đào tạo)

- investment specialist (chuyên viên đầu tư)

- external expert (chuyên viên đối ngoại)

- project specialist (chuyên viên dự án)

- information technology specialist (chuyên viên IT)

- financial specialist (chuyên viên tài chính)

- legal executive (chuyên viên pháp lý)

- assessment expert (chuyên viên thẩm định)

- recruitment specialist (chuyên viên tuyển dụng)

- import-export specialist (chuyên viên xuất nhập khẩu)